请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
battered 【ˈbætəd】
A、v.选择
B、v.庆祝
C、adj.撞坏的
D、v.比较
发布时间:
2025-07-29 13:55:10
首页
智慧树
推荐参考答案
(
由 题搜搜 官方老师解答 )
答案:
C
相关试题
1.
battered 【ˈbætəd】
2.
[单选]A . χ(n-1)B . χ(n)C . t(n-1)D . t(n)
3.
Injury Cash for Battered Wives Soon
4.
"sắp đặt bữa tối"
5.
Vì mật độ dân số ở Nhật bản cao nên đường sắt của nước này sẽ được dùng để làm gì?()
6.
Both /tʃ/ and /dʒ/ are unvoiced.
7.
hot-dog 【ˈhɒt dɒɡ】
8.
tại sao trường thể dục thể thao ush bị cấm
9.
Bố tôi là()
10.
đào tạo thạc sĩ mỹ thuật ứng dụng có cần băng tiếng anh
登录 - 搜搜题库网
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜搜题库网
获取验证码
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》