请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
“nài”的拼读是“n-ài-nài”( )。“nài”de pīndú shì“n-ài-nài”( ).
A、对
B、错
发布时间:
2025-11-06 09:46:28
首页
国家电网试题
推荐参考答案
(
由 题搜搜 官方老师解答 )
答案:
对
相关试题
1.
“nài”的拼读是“n-ài-nài”( )。“nài”de pīndú shì“n-ài-nài”( ).
2.
(P/A,i,n)(A/F,i,n)(F/A,i,n)=()
3.
(A/P,i,n)-(A/F,i,n)=
4.
“tuán”的拼读是“t-u-án-tuán”( )。“tuán”de pīndú shì“t-u-án-tuán”( ).
5.
Giữa Hà Nội có cái hồ xinh đẹp gọi là?
6.
Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn đi thế nào?
7.
Khách là người nước nào?
A、người Việt Nam
B、Người Trung Quốc
8.
Biển báo “( )” nên được thiết lập tại nơi làm việc.
9.
app game ngữ pháp tiếng anh điện thoại
10.
Số điện thoại di động của bạn ?
登录 - 搜搜题库网
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜搜题库网
获取验证码
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》