请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
基孔制中的基准孔用代号()表示。A、H;B、I;C、M;D、N;
基孔制中的基准孔用代号()表示。
A、H;
B、I;
C、M;
D、N;
发布时间:
2025-10-21 01:45:22
首页
特岗教师
推荐参考答案
(
由 题搜搜 官方老师解答 )
答案:
A.H;
相关试题
1.
基孔制中的基准孔用代号()表示。A、H;B、I;C、M;D、N;
2.
如图A、H,C,M,D,I,N,E,J,O,AB、C,H,D,M,I,N,E,J,O,AC、C,H,M,D,I,N,E,J,O,AD、C,H,M,D,I,N,E、,J,A,O
3.
Ở thành phố Hà Nội,món ăn nổi tiếng( )là phở. ( ) A: hơn B: nhất C: lắm D: thậtPhần 3 Bài tập đọc
4.
bài nghiên cứu dùng mô hình vecm
5.
在基孔制中,轴的基本偏差在a~h之间的属于间隙配合。
6.
Đây là những bạn mới đến từ Trường Đại học Dân tộc Vân Nam.
7.
Trong triết học Mác – Lênin, mối quan hệ giữa cái chung và cái đơn là một trong những phạm trù cơ bản
8.
Nhân viên vận hành cần có phương pháp vận hành, điều chỉnh công việc phải đảm bảo cơ thể, thiết bị an
9.
Cái bút này năm mươi nghìn( )
10.
Cái bút này năm mươi nghìn()
登录 - 搜搜题库网
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜搜题库网
获取验证码
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》